Characters remaining: 500/500
Translation

mừng công

Academic
Friendly

Từ "mừng công" trong tiếng Việt có nghĩatổ chức một buổi lễ hay sự kiện để ăn mừng những thành công, thắng lợi trong công việc hoặc trong một hoạt động nào đó. Thường thì "mừng công" được sử dụng trong các tình huống như trong quân đội, thể thao hay trong các tổ chức khi một thành tích nổi bật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Hôm nay, chúng ta sẽ mừng công đội bóng của chúng ta đã giành chiến thắng trong giải đấu.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Sau khi hoàn thành dự án lớn, công ty đã tổ chức một buổi tiệc mừng công để cảm ơn tất cả nhân viên đã nỗ lực làm việc.
  3. Chức năng xã hội:

    • Những buổi mừng công không chỉ dịp để ăn mừng còn cơ hội để mọi người gắn kết chia sẻ niềm vui với nhau.
Các biến thể của từ:
  • Lễ mừng công: một cách nói cụ thể hơn, nhấn mạnh vào tính chất chính thức của buổi lễ.
  • Mừng công bắn rơi máy bay: Cụm này chỉ nội dung của lễ mừng công, thường thấy trong các sự kiện quân sự.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Mừng: một từ đơn giản có nghĩavui vẻ, hạnh phúc khi điều tốt đẹp xảy ra.
  • Lễ hội: một sự kiện lớn hơn, có thể bao gồm nhiều hoạt động, không chỉ riêng việc ăn mừng thành công.
  • Kỷ niệm: Thường dùng khi nhớ lại một sự kiện đã xảy ra, không nhất thiết liên quan đến thành công hay thắng lợi.
Chú ý:
  • "Mừng công" thường mang tính chất tích cực, thể hiện niềm vui sự tự hào về thành quả đạt được.
  • Không nên nhầm lẫn với "mừng" trong các bối cảnh khác không liên quan đến thành công, như "mừng sinh nhật", "mừng công" cụ thể hơn về việc ăn mừng thành tích.
  1. Vui liên hoan nhân dịp thắng lợi: Lễ mừng công bắn rơi máy bay Mỹ.

Comments and discussion on the word "mừng công"