Từ "mừng công" trong tiếng Việt có nghĩa là tổ chức một buổi lễ hay sự kiện để ăn mừng những thành công, thắng lợi trong công việc hoặc trong một hoạt động nào đó. Thường thì "mừng công" được sử dụng trong các tình huống như trong quân đội, thể thao hay trong các tổ chức khi có một thành tích nổi bật.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Lễ mừng công: Là một cách nói cụ thể hơn, nhấn mạnh vào tính chất chính thức của buổi lễ.
Mừng công bắn rơi máy bay: Cụm này chỉ rõ nội dung của lễ mừng công, thường thấy trong các sự kiện quân sự.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Mừng: Là một từ đơn giản có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc khi có điều gì tốt đẹp xảy ra.
Lễ hội: Là một sự kiện lớn hơn, có thể bao gồm nhiều hoạt động, không chỉ riêng việc ăn mừng thành công.
Kỷ niệm: Thường dùng khi nhớ lại một sự kiện đã xảy ra, không nhất thiết liên quan đến thành công hay thắng lợi.
Chú ý:
"Mừng công" thường mang tính chất tích cực, thể hiện niềm vui và sự tự hào về thành quả đạt được.
Không nên nhầm lẫn với "mừng" trong các bối cảnh khác không liên quan đến thành công, như "mừng sinh nhật", vì "mừng công" cụ thể hơn về việc ăn mừng thành tích.